--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấu đáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấu đáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấu đáo
+ adj
through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấu đáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thấu đáo"
:
thấu đáo
thều thào
thủ đô
Những từ có chứa
"thấu đáo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
thấu đáo
:
through
+
thân thể
:
body
+
buộc tội
:
To accuse, to charge
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad
+
chi viện
:
To assist, to supportpháo binh bắn chi viện cho bộ binhthe artillery fired in support of the infantryhậu phương chi viện cho tiền tuyếnthe rear base assists the front line